Ý nghĩa của từ agitate là gì:
agitate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ agitate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa agitate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

agitate


Lay động, rung động, làm rung chuyển. | Khích động, làm xúc động, làm bối rối. | : ''I found him much agitated'' — tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động) | Suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

agitate


                                     khích động, làm xúc động, làm bối rối
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)




<< await avow >>