Ý nghĩa của từ authentic là gì:
authentic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ authentic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa authentic mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

authentic


Tính từ
- Đích thực; xác thực
vd: authentic signature :chữ ký thật
authentic news: tin thật
- Đáng tin cậy, chắc chắn
vd: an authentic statement: lời tuyên bố đáng tin cậy
gracehuong - 00:00:00 UTC 26 tháng 7, 2013

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

authentic


Thật; xác thực. | : '''''authentic''' signature'' — chữ ký thật | : '''''authentic''' news'' — tin thật | Đáng tin.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

authentic


loại từ: tính từ
phiên âm :/ɔ:'θentik/
thật; xác thực
authentic signature
chữ ký thật
authentic news
tin thật
đáng tin
các từ có liên quan
*bona fide
loại từ: tính từ ( đồng nghĩa )
phiên âm: /'bounə'faidi/
có thiện ý
thành thật, chân thật
*unquestionable
từ loại: tín từ ( đồng nghĩa)
phiên âm: / n'kwest n bl/
không thể nghi ngờ được, chắc chắn
*veritable
từ loại: tính từ ( đồng nghĩa)
phiên âm: /'veritəbl/
thực, thực sự
a veritable story
một chuyện thực
a veritable feat of arms
một chiến công thực sự
the veritable value of...
giá trị thực của...
*reliable
từ loại: tính từ ( đồng nghĩa)
chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
a reliable man
một người đáng tin cậy
reliable information
tin tức chắc chắn
*authenticate
loại từ : động từ
phiên âm: /ɔ:'θentikeit/
xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực
làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)
*authenticity
loại từ: danh từ
phiên âm: /,ɔ:θen'tisiti/
tính đúng thật, tính xác thật
*unauthentic
từ loại: tính từ ( trái nghĩa)
phiên âm: /'ʌnɔ:'θentik/
không xác thực, không chính cống
*unauthenticated
từ loại: tính từ ( trái nghĩa)
không được công nhận là xác thực
không rõ tác giả
(pháp lý) không được nhận thực (chữ ký...)
leglove - 00:00:00 UTC 26 tháng 7, 2013

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

authentic


tính từ: (hàng) thât

-omg is this an authentic David Beckham's autograph?
(ôi đây có phải là chữ ký thật của david beckham không vậy?)
-nope. got it from a flea market for 5 bux
(không. mua từ chợ giời có 5 đô)
heatherle - 00:00:00 UTC 27 tháng 7, 2013

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

authentic


Là một tính từ. Nghĩa là "xác thực". Từ này trong ngành may mặc, có nghĩa là hàng thật (chất lượng cao), thường sẽ có giá thành khá cao. Và việc sử dụng hàng chính hãng là một điều nên làm vì đó là cách tôn trọng thương hiệu và cả nhà thiết kế.
bao - 00:00:00 UTC 10 tháng 10, 2018

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

authentic


Tính từ: đúng đắn, thật, sự thật thực tế,...
Ví dụ: Chúng tôi chỉ bán giày chính hãng và nói không với hàng nhái. (We sell only authentic shoes and anti fake shoes).

Ví dụ: Viện bảo tàng này đang sở hữu bức tranh thật của ông William. (This museum is owning the authentic William's drawing).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 31 tháng 1, 2019

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

authentic


1. Nghĩa thông dụng
+, Tính từ : Đích thực; xác thực; đáng tin
VD: authentic signature (chữ ký thật)
authentic news (tin thật)
2. Nghĩa chuyên ngành
+, (Kinh tế): chính xác, xác thực
VD: authentic act (chứng thư xác thực)
ThuyNguyen - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013





<< scandinavian authenticate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa