1 |
attribution Sự quy ra. | Quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền. | Sự phân, sự cấp. | : ''L’attribution de véhicules neufs à un service'' — sự cấp xe mới cho một cơ quan | Quyền hạn. | : ''Les '''attribu [..]
|
<< attractive | entomologiste >> |