1 |
attest Chứng nhận, nhận thực, chứng thực. | : ''attested cattle'' — thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao | Bắt thề, bắt tuyên thệ. | Làm chứng. | : ''to '''attest''' to something'' [..]
|
<< attire | attend >> |