Ý nghĩa của từ attest là gì:
attest nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ attest Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa attest mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

attest


Chứng nhận, nhận thực, chứng thực. | : ''attested cattle'' — thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao | Bắt thề, bắt tuyên thệ. | Làm chứng. | : ''to '''attest''' to something'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< attire attend >>