Ý nghĩa của từ attend là gì:
attend nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ attend. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa attend mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

attend


Dự, có mặt. | : ''to '''attend''' a meeting'' — dự một cuộc họp | Chăm sóc, phục vụ, phục dịch. | : ''to '''attend''' a patient'' — chăm sóc người bệnh | Đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống. | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

attend


[ə'tend]|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảnội động từ ( to attend to somebody / something ) rất chú tâm; rất cẩn thậnwhy weren't you attending when I explained before ? tại sao anh không chú ý khi tôi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< attest attaint >>