1 |
attend Dự, có mặt. | : ''to '''attend''' a meeting'' — dự một cuộc họp | Chăm sóc, phục vụ, phục dịch. | : ''to '''attend''' a patient'' — chăm sóc người bệnh | Đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống. | : ' [..]
|
2 |
attend[ə'tend]|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảnội động từ ( to attend to somebody / something ) rất chú tâm; rất cẩn thậnwhy weren't you attending when I explained before ? tại sao anh không chú ý khi tôi [..]
|
<< attest | attaint >> |