1 |
artistiqueNghệ Thuật, nghệ sĩ, nghệ nhân, nừô có năng khiếu về nghệ thuật, người có hoểu biết
|
2 |
artistique | : ''Travail '''artistique''''' — công trình nghệ thuật | : ''Les richesses '''artistiques''' d’un pays'' — kho tàng nghệ thuật của một nước
|
<< artiste | ascendant >> |