1 |
ascendant Đang lên. | Đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh). | Có ưu thế; có uy thế, có uy lực. | Ưu thế; uy thế, uy lực. | : ''to be in the '''ascendant''''' — có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế [..]
|
<< artistique | ascensionnel >> |