1 |
artery Động mạch. | : ''radiant '''artery''''' — mạch (máu) nhánh | Đường giao thông chính.
|
2 |
arteryĐộng mạch
|
3 |
arteryĐộng mạch.
|
4 |
artery động mạch (mạch máu chánh)
|
<< artemisia | sedulity >> |