Ý nghĩa của từ arrow là gì:
arrow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ arrow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa arrow mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arrow


Tên, mũi tên. | Vật hình tên.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arrow


['ærou]|danh từ tên, mũi tên vật hình tênto have an arrow in one's quiver còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữas straight as an arrow trung thực và bộc trựcChuyên ngành A [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arrow


| arrow arrow (ărʹō) noun 1. A straight, thin shaft with a pointed head at one end and often flight-stabilizing vanes at the other, meant to be shot from a bow. 2. Something, such [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< arrear ash >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa