1 |
arrow Tên, mũi tên. | Vật hình tên.
|
2 |
arrow['ærou]|danh từ tên, mũi tên vật hình tênto have an arrow in one's quiver còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữas straight as an arrow trung thực và bộc trựcChuyên ngành A [..]
|
3 |
arrow| arrow arrow (ărʹō) noun 1. A straight, thin shaft with a pointed head at one end and often flight-stabilizing vanes at the other, meant to be shot from a bow. 2. Something, such [..]
|
<< arrear | ash >> |