1 |
arrear Việc đang làm dở, việc chưa làm xong. | : ''arrears of work'' — việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được | Nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả). | : ''to be in arrears'' — [..]
|
<< armchair | arrow >> |