Ý nghĩa của từ arrest là gì:
arrest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ arrest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa arrest mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arrest


Sự bắt giữ. | : ''under '''arrest''''' — bị bắt giữ | Sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại. | Sự hoãn thi hành. | : '''''arrest''' of judgement'' — sự hoãn thi hành một bản án | Bắt giữ. | Là [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arrest


[ə'rest]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự bắt giữa warrant of arrest lệnh câu lưu, lệnh bắt giamunder arrest bị bắt giữ sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại (pháp lý) sự hoãn thi hànharrest of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arrest


| arrest arrest (ə-rĕstʹ) verb arrested, arresting, arrests   verb, transitive 1. To stop; check: a brake that automatically arrests motion; arrested the growth of the tumor. 2. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< arrogate array >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa