1 |
arrest Sự bắt giữ. | : ''under '''arrest''''' — bị bắt giữ | Sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại. | Sự hoãn thi hành. | : '''''arrest''' of judgement'' — sự hoãn thi hành một bản án | Bắt giữ. | Là [..]
|
2 |
arrest[ə'rest]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự bắt giữa warrant of arrest lệnh câu lưu, lệnh bắt giamunder arrest bị bắt giữ sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại (pháp lý) sự hoãn thi hànharrest of [..]
|
3 |
arrest| arrest arrest (ə-rĕstʹ) verb arrested, arresting, arrests verb, transitive 1. To stop; check: a brake that automatically arrests motion; arrested the growth of the tumor. 2. [..]
|
<< arrogate | array >> |