Ý nghĩa của từ array là gì:
array nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ array. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa array mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

array


Sự dàn trận, sự bày binh bố trận. | Lực lượng quân đội. | Dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề. | : ''an '''array''' of bottles and glasses'' — một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp | Danh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

array


[ə'rei]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự dàn trận, sự bày binh bố trận lực lượng quân đội dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tềan array of bottles and glasses một dãy những chai cốc sắp xếp n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

array


| array array (ə-rāʹ) verb, transitive arrayed, arraying, arrays 1. To set out for display or use; place in an orderly arrangement: arrayed the whole regiment on the parade ground. 2 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

array


Mảng
Nguồn: phocaptinhoc.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

array


Trong lập trình, một mảng là một danh mục chứa giá trị của dữ liệu. Trong PHP, ví dụ, một mảng chứa một biến.
Nguồn: vivicorp.com





<< arrest arrange >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa