1 |
array Sự dàn trận, sự bày binh bố trận. | Lực lượng quân đội. | Dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề. | : ''an '''array''' of bottles and glasses'' — một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp | Danh [..]
|
2 |
array[ə'rei]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự dàn trận, sự bày binh bố trận lực lượng quân đội dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tềan array of bottles and glasses một dãy những chai cốc sắp xếp n [..]
|
3 |
array| array array (ə-rāʹ) verb, transitive arrayed, arraying, arrays 1. To set out for display or use; place in an orderly arrangement: arrayed the whole regiment on the parade ground. 2 [..]
|
4 |
arrayMảng
|
5 |
arrayTrong lập trình, một mảng là một danh mục chứa giá trị của dữ liệu. Trong PHP, ví dụ, một mảng chứa một biến.
|
<< arrest | arrange >> |