Ý nghĩa của từ argue là gì:
argue nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ argue. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa argue mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

argue


Chứng tỏ, chỉ rõ. | : ''it argues him [to be] an honest man'' — điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện | : ''it argues honesty in him'' — điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện | Tranh cãi, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

argue


['ɑ:gju:]|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảnội động từ ( to argue with somebody about / over something ) diễn đạt một ý kiến đối lập; trao đổi những lời lẽ giận dữ; cãi nhau; tranh cãithe couple next d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

argue


| argue argue (ärʹgy) verb argued, arguing, argues   verb, transitive 1. To put forth reasons for or against; debate: "It is time to stop arguing tax-rate reductions and [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< aromatize arch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa