Ý nghĩa của từ arch là gì:
arch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ arch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa arch mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

arch


Khung tò vò, cửa tò vò. | Hình cung. | Vòm; nhịp cuốn (cầu... ). | Xây khung vòm ở trên (cửa... ); xây cuốn vòng cung. | Uốn cong. | Cong lại, uốn vòng cung. | Tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

arch


[ɑ:t∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ khung tò vò, cửa tò vò hình cung vòm; nhịp cuốn (cầu...)ngoại động từ xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung uốn congnội động [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

arch


Trong kinh tế lượng, các mô hình dạng AutoRegressive Conditional Heteroskedasticity (ARCH)được sử dụng để đặc tả và mô hình hóa chuỗi thời gian (time series). Chúng được sử dụng mỗi khi có lý do tin r [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< argue approve >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa