1 |
ardoise Đá bảng, đá đen. | Bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh). | Sổ mua chịu. | : ''Il est très endetté, il a des '''ardoises''' partout'' — hắn nợ nần lung tung, đến đâu cũng có sổ mua chịu | [..]
|
<< antirides | arrière >> |