Ý nghĩa của từ arrière là gì:
arrière nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ arrière Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa arrière mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arrière


: ''Avoir vent '''arrière''''' — (hàng hải) xuôi gió. | : ''en '''arrière''''' — về phía sau | : ''Aller en '''arrière''''' — lùi lại | : ''Regarder en '''arrière''''' — quay nhìn về phía sau; nhì [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ardoise audio >>