1 |
arbitrairement Tùy tiện, võ đoán; độc đoán. | : ''Des prix fixés '''arbitrairement''''' — giá cả được ấn định tùy tiện | : ''"Pacha jetait '''arbitrairement''' en prison les indigènes" (Gide)'' — quan tổng trấn t [..]
|
<< impact | immutabilité >> |