1 |
apple Quả táo.
|
2 |
apple['æpl]|danh từ quả táoAdam's apple (xem) Adam apple of discord mối bất hoàapple of the eye đồng tử, con ngươi vật quí báu phải giữ gìn nhấtthe apple of Sodom ; Dead Sea apple quả táo trông mã ngoài th [..]
|
3 |
appleApple Inc. (NASDAQ: AAPL, LSE: ACP) là tập đoàn công nghệ máy tính của Mỹ có trụ sở chính đặt tại Silicon Valley ở San Francisco, tiểu bang California. Apple được thành lập ngày 1 tháng 4 năm 1976 dướ [..]
|
<< appetite | april >> |