1 |
amourette Tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng. | Tình yêu chốc lát. | Cỏ lưỡi bà; cây lan chuông.
|
2 |
amouretteMột trong những bộ sưu tập thời trang thành công nhất của Triumph với ren tuyệt mỹ, trang nhã. Mỗi mùa lại được làm tươi mới với kiểu dáng và màu sắc phong phú. [..]
|
<< amour | perfidie >> |