1 |
amour Chuyện tình; chuyện yêu đương (thường là bất chính). | Tình thương, tình yêu, lòng yêu. | : ''L’amour de Dieu pour les hommes'' — tình thương của Thượng đế dành cho loài người | : '''''Amour''' de l [..]
|
2 |
amourAmour là một bộ phim tiếng Pháp do đạo diễn người Áo Michael Haneke viết và đạo diễn, với các diễn viên chính Isabelle Huppert, Jean-Louis Trintignant và Emmanuelle Riva. Phim này đã được trao giải Cà [..]
|
<< perforeuse | amourette >> |