1 |
alive Sống, còn sống, đang sống. | : ''to burn '''alive''''' — thiêu sống | Vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị. | : ''these train tickets are still '''alive''''' — những vé xe lửa này vẫ [..]
|
2 |
alive[ə'laiv]|tính từ còn sống; chưa chếtto burn alive thiêu sốngshe was still alive when I reached the hospital khi tôi tới bệnh viện, cô ấy vẫn còn sốngmany people are still buried alive after the earthq [..]
|
3 |
alivecòn sống
|
4 |
alive"Alive" (Tiếng Việt: Sống) là ca khúc nằm trong mặt B của đĩa đơn "I'm Gonna Be Alright" (Track Masters Remix), và là đĩa đơn thư hai và cuối cùng để quảng bá cho album ph61oi lại của ca sĩ Mĩ Jennife [..]
|
<< consanguin | alkali >> |