Ý nghĩa của từ alive là gì:
alive nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ alive. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa alive mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

alive


Sống, còn sống, đang sống. | : ''to burn '''alive''''' — thiêu sống | Vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị. | : ''these train tickets are still '''alive''''' — những vé xe lửa này vẫ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

alive


[ə'laiv]|tính từ còn sống; chưa chếtto burn alive thiêu sốngshe was still alive when I reached the hospital khi tôi tới bệnh viện, cô ấy vẫn còn sốngmany people are still buried alive after the earthq [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

alive


còn sống
Nguồn: speakenglish.co.uk

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

alive


"Alive" (Tiếng Việt: Sống) là ca khúc nằm trong mặt B của đĩa đơn "I'm Gonna Be Alright" (Track Masters Remix), và là đĩa đơn thư hai và cuối cùng để quảng bá cho album ph61oi lại của ca sĩ Mĩ Jennife [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< consanguin alkali >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa