Ý nghĩa của từ agencement là gì:
agencement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ agencement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa agencement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

agencement


Sự xếp đặt. | : '''''Agencement''' d’un magasin'' — sự xếp đặt bày biện một cửa hàng
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< agence agenouillement >>