1 |
agence Cơ quan; văn phòng, hãng. | : ''L’Agence internationale de l’énergie atomique'' — Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế | : '''''Agence''' de presse'' — hãng thông tấn, thông tấn xã | : '''''Agence' [..]
|
<< âge | agencement >> |