1 |
adopt Nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi. | : ''an adopted child'' — đứa con nuôi | : ''he adopted the old man as his father'' — anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi | Theo, làm theo. | : ''to a '''adopt' [..]
|
2 |
adopt[ə'dɔpt]|ngoại động từ ( to adopt somebody as something ) nhận ai vào gia đình để làm con mình hoặc làm người thừa kế mình; nhận làm con nuôishe is their adopted daughter cô ta là con nuôi của họthey [..]
|
<< admonish | beacon >> |