Ý nghĩa của từ adopt là gì:
adopt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ adopt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa adopt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

adopt


Nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi. | : ''an adopted child'' — đứa con nuôi | : ''he adopted the old man as his father'' — anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi | Theo, làm theo. | : ''to a '''adopt' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

adopt


[ə'dɔpt]|ngoại động từ ( to adopt somebody as something ) nhận ai vào gia đình để làm con mình hoặc làm người thừa kế mình; nhận làm con nuôishe is their adopted daughter cô ta là con nuôi của họthey [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< admonish beacon >>