1 |
admonish Khiển trách, quở mắng, la rầy. | Răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên. | : ''to '''admonish''' someone's to be move careful'' — khuyên răn ai nên thận trọng hơn | Cảnh cáo; báo cho biết trư [..]
|
<< admix | adopt >> |