Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ activated là gì:
activated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ activated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa activated mình
1
0
0
activated
| Đã hoạt hoá. | Đã làm phóng xạ.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
activated
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
acidulated
alienated
>>