Ý nghĩa của từ activated là gì:
activated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ activated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa activated mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

activated


| Đã hoạt hoá. | Đã làm phóng xạ.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< acidulated alienated >>