Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ acidulated là gì:
acidulated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ acidulated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa acidulated mình
1
0
0
acidulated
Hơi chua. | Có pha axit.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
acidulated
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
abbreviated
activated
>>