Ý nghĩa của từ acidulate là gì:
acidulate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ acidulate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa acidulate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acidulate


Làm cho hơi chua. | Pha axit.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acidulate


pha axit, làm cho chua
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< acidify bench >>