Ý nghĩa của từ bench là gì:
bench nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ bench. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bench mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

bench


Ghế dài. | : ''park benches'' — ghế ở công viên | Bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày). | Ghế ngồi của quan toà; toà án. | : ''to be raised to the '''bench''''' — được bổ nhiệm làm quan toà; được pho [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bench


(n) : ghế
Nguồn: soikeo.vn (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bench


 (n) : ghế
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bench


ghế
Nguồn: s11bettips.com (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bench


(n) : ghế
Nguồn: tips5star.com (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bench


CÁI GHẾ DÀI
HƯNG - 00:00:00 UTC 30 tháng 5, 2015

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

bench


1.thềm, bậc; sự khấu bậc 2.vỉa, tập vỉa; vỉa than 3.trđ. mốc, chuẩn   4.vai thung lũng~ stoping sự khai theo bậc thangbottom ~ tập vỉa đáy, tập vỉa dưới fault ~ bậc phay, bậc dứt gãy flood- plain ~ thềm bãi bồi, thềm ngập vào mùa lũ lower ~ tập vỉa dưới marine ~ bậc thềm biển offshore ~ thềm biển khơi raised ~ bậc trồi lên rock ~ thềm đá [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< acidulate acquaint >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa