Ý nghĩa của từ abondant là gì:
abondant nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ abondant. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa abondant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abondant


Dồi dào, phong phú. | : ''Récolte '''abondante''''' — thu hoạch dồi dào | : ''Style '''abondant''''' — lời văn phong phú | : ''Une '''abondante''' chevelure (Barrès)'' — mái tóc dày [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abondant


Abondant là một xã của tỉnh Eure-et-Loir, thuộc vùng Centre-Val de Loire, miền bắc nước Pháp.
Nguồn: vi.wikipedia.org




<< able absent >>