Ý nghĩa của từ Thiện tâm là gì:
Thiện tâm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ Thiện tâm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Thiện tâm mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

Thiện tâm


Lòng từ thiện, lòng lành.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

Thiện tâm


dt. Lòng từ thiện, lòng lành.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

Thiện tâm


(Ít dùng) tấm lòng lành, tấm lòng từ thiện người có thiện tâm
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

Thiện tâm


dt. Lòng từ thiện, lòng lành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện tâm". Những từ có chứa "thiện tâm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiệt Thiệu Hoá tọa thiền ca [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

Thiện tâm


A good heart, or mind.
Nguồn: buddhismtoday.com





<< Thiện Tài Đ Thiện Thí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa