1 |
Thiện tâm Lòng từ thiện, lòng lành.
|
2 |
Thiện tâmdt. Lòng từ thiện, lòng lành.
|
3 |
Thiện tâm(Ít dùng) tấm lòng lành, tấm lòng từ thiện người có thiện tâm
|
4 |
Thiện tâmdt. Lòng từ thiện, lòng lành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện tâm". Những từ có chứa "thiện tâm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiệt Thiệu Hoá tọa thiền ca [..]
|
5 |
Thiện tâmA good heart, or mind.
|
<< Thiện Tài Đ | Thiện Thí >> |