1 |
Thiện ác Điều hay và điều dở, điều lành và điều dữ.
|
2 |
Thiện ácĐiều hay và điều dở, điều lành và điều dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện ác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiện ác": . thiên cực thiện ác. Những từ có chứa "thiện ác" in its [..]
|
3 |
Thiện ácĐiều hay và điều dở, điều lành và điều dữ.
|
4 |
Thiện ácGood and evil; good, inter alia, is defined as thuận lí to accord with the right, evil as nghịch lí to disobey the right.
|
<< Thiện | Thiện bản >> |