1 |
Thứ đệNh. Thứ bậc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ đệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thứ đệ": . tha hóa tha hồ tha thiết tha thứ tha thướt thả dù thải hồi thái ất Thái Đào Thái Đô more [..]
|
2 |
Thứ đệNh. Thứ bậc.
|
3 |
Thứ đệVihàrapàla (S). Keeper of the pagoda. Also Bà la. Xem Duy na.
|
<< Thuyết xuất thế bộ | Thừa >> |