Ý nghĩa của từ Thứ đệ là gì:
Thứ đệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Thứ đệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Thứ đệ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Thứ đệ


Nh. Thứ bậc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ đệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thứ đệ": . tha hóa tha hồ tha thiết tha thứ tha thướt thả dù thải hồi thái ất Thái Đào Thái Đô more [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Thứ đệ


Nh. Thứ bậc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Thứ đệ


Vihàrapàla (S). Keeper of the pagoda. Also Bà la. Xem Duy na.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< Thuyết xuất thế bộ Thừa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa