1 |
tanh bànht. Ở tình trạng các thứ bị mở tung, xáo tung cả ra, trông ngổn ngang, bừa bãi. Gà bới tanh bành bếp núc. Mở tanh bành. Phá tanh bành. Nhà cửa tanh bành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tanh bành [..]
|
2 |
tanh bành Ở tình trạng các thứ bị mở tung, xáo tung cả ra, trông ngổn ngang, bừa bãi. | : ''Gà bới '''tanh bành''' bếp núc.'' | : ''Mở '''tanh bành'''.'' | : ''Phá '''tanh bành'''.'' | : ''Nhà cửa '''tanh bành [..]
|
3 |
tanh bànht. Ở tình trạng các thứ bị mở tung, xáo tung cả ra, trông ngổn ngang, bừa bãi. Gà bới tanh bành bếp núc. Mở tanh bành. Phá tanh bành. Nhà cửa tanh bành.
|
4 |
tanh bànhở tình trạng các thứ bị đảo lộn, xáo tung cả ra, trông ngổn ngang, bừa bãi nhà cửa bị phá tanh bành Đồng nghĩa: tanh banh [..]
|
<< tanh | tay chơi >> |