Ý nghĩa của từ Tái sinh là gì:
Tái sinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ Tái sinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Tái sinh mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

Tái sinh


Chế tạo lại từ những vật đã hỏng. | : ''Cao su '''tái sinh'''.'' | Lại sinh ra đời một lần nữa sau khi đã chết, theo thuyết của nhà Phật. | : '''''Tái sinh''' chưa dứt hương thề,.'' | : ''Làm thân t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Tái sinh


Một kiếp sống nữa, kiếp sau cũng như nói lai sinh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái sinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tái sinh": . tái sinh tái sinh thai sinh thí sinh. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Tái sinh


Một kiếp sống nữa, kiếp sau cũng như nói lai sinh
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Tái sinh


1. đg. Lại sinh ra đời một lần nữa sau khi đã chết, theo thuyết của nhà Phật : Tái sinh chưa dứt hương thề, Làm thân trâu ngựa đền nghì trúc mai (K). 2. t. Chế tạo lại từ những vật đã hỏng : Cao su tái sinh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Tái sinh


sinh lại một lần nữa ở kiếp khác, theo thuyết luân hồi của đạo Phật. sống lại hoặc được làm cho sống lại, sinh sôi nảy nở lại rừng tái sinh làm cho trở lại th&a [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Tái sinh


Pratisamdhi (S). Rebirth.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Tái sinh


Tái sinh là thuật từ được dùng rộng rãi trong các trào lưu Nền tảng (Fundamental), Tin Lành (Evangelical) và Ngũ Tuần (Pentecostal) thuộc cộng đồng Kháng Cách (Protestant) của Cơ Đốc giáo, khi đề cập [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Tác ý Tài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa