Ý nghĩa của từ Pig là gì:
Pig nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Pig. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Pig mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

Pig


Lợn, heo. | Thịt lợn, thịt heo; thịt lợn sữa. | : ''roast '''pig''''' — thịt lợn quay | Người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ. | Thoi kim loại (chủ yếu là ga [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Pig


Một người nào đó thực hiện một trong ba vai trò của Scrum (Team, Product Owner hoặc Scrum Master), người đã có những cam kết và có quyền để thực hiện cam kết của mình. [..]
Nguồn: hanoiscrum.net

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Pig


lợn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Pig


Tên tiếng Anh của loài động vật "heo" chỉ chung. Đây là loài động vật tượng trưng cho sự mập mạp, mũm mĩm. Năm 2019 cũng là năm con heo.
Ngoài ra, trong tiếng Anh có thành ngữ mang hình ảnh con vật này: Eat like a pig (nghĩa là ham ăn, ăn suốt ngày).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 17 tháng 1, 2019

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Pig


[pig]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat roast pig thịt lợn quay (thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịudo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Pig


| pig pig (pĭg) noun 1. a. Any of several mammals of the family Suidae, having short legs, cloven hoofs, bristly hair, and a cartilaginous snout used for digging, especially the domesticated h [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< Chicken - Gà Product Backlog >>