1 |
Phúc ấm(Từ cũ) phúc đức của tổ tiên để lại cho con cháu phúc ấm của tổ tiên Đồng nghĩa: phúc trạch
|
2 |
Phúc ấm Phúc của tổ tiên để lại cho con cháu.
|
3 |
Phúc ấmPhúc của tổ tiên để lại cho con cháu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc ấm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phúc ấm": . phúc âm phúc ấm. Những từ có chứa "phúc ấm" in its definition [..]
|
4 |
Phúc ấmPhúc của tổ tiên để lại cho con cháu.
|
5 |
Phúc ấmphuc am la to tien de lai cho con chau dieu tot dep
|
6 |
Phúc ấmThe beneficent influence of one's ancestors'virtues.
|
<< Phúc | Phúc báo >> |