1 |
mãn tínhNói bệnh kéo dài và diễn biến chậm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mãn tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mãn tính": . mãn tính mần thinh
|
2 |
mãn tínhNói bệnh kéo dài và diễn biến chậm.
|
3 |
mãn tính(bệnh) có tính chất kéo dài và khó chữa viêm phế quản mãn tính viêm gan mãn tính Đồng nghĩa: kinh niên, mạn t&ia [..]
|
4 |
mãn tính Nói bệnh kéo dài và diễn biến chậm.
|
<< phủ binh | phụng thờ >> |