Ý nghĩa của từ mãn tính là gì:
mãn tính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mãn tính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mãn tính mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mãn tính


Nói bệnh kéo dài và diễn biến chậm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mãn tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mãn tính": . mãn tính mần thinh
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mãn tính


Nói bệnh kéo dài và diễn biến chậm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mãn tính


(bệnh) có tính chất kéo dài và khó chữa viêm phế quản mãn tính viêm gan mãn tính Đồng nghĩa: kinh niên, mạn t&ia [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mãn tính


Nói bệnh kéo dài và diễn biến chậm.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phủ binh phụng thờ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa