Ý nghĩa của từ La hán là gì:
La hán nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ La hán. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa La hán mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

La hán


Cách gọi tắt của "a la hán" (phiên âm từ tiếng Phạn), là một phẩm bậc của người tu hành đã đạt thành chánh quả xác định. La hán nằm trong chuỗi phẩm bậc sau (từ thấp đến cao): tăng, ni, la hán, bồ tá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

La hán


Arhat (S). Worthy, worshipful, the saint, or perfect man of Hìnayàna.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< La La hầu la >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa