1 |
KosaChéo nhau hình chữ X
|
2 |
KosaChém chéo hình chử thập …
|
3 |
KosaChéo nhau như hình chữ X.
|
4 |
Kosa (Giao sai): Chéo nhau, như hình chữ X.
|
5 |
KosaChém chéo hình chử thập ...
|
<< Kisami Uchi | Kosa Geri >> |