1 |
huyện thành Thành trì của một huyện.
|
2 |
huyện thànhThành trì của một huyện. Câu này ý nói: Quân Từ Hải đánh chiếm được năm huyện phía Nam Trung Quốc. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện thành". Những từ có chứa "huyện thành" in its definition in [..]
|
3 |
huyện thànhThành trì của một huyện. Câu này ý nói: Quân Từ Hải đánh chiếm được năm huyện phía Nam Trung Quốc
|
<< sểnh ra | sếu vườn >> |