Ý nghĩa của từ Ham muốn là gì:
Ham muốn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Ham muốn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Ham muốn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

Ham muốn


mong muốn cao độ, ham muốn một cách tha thiết ham muốn hiểu biết
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Ham muốn


Mong muốn thiết tha. | : '''''Ham muốn''' học hỏi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Ham muốn


đgt. Mong muốn thiết tha: ham muốn học hỏi.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Ham muốn


đgt. Mong muốn thiết tha: ham muốn học hỏi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Ham muốn


Ràga (S). Lust, greed.
Nguồn: buddhismtoday.com

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

Ham muốn


anugijjhati (anu + gidh + a), nikāmeti (ni + kam + e), netti (nữ), nikāmeti (ni + kam + e), gedha (nam), jālinī (nữ), tasinā (nữ), lola (tính từ), lolupa (tính từ), kāmatā (nữ), āsasāna (tính từ) āsā [..]
Nguồn: phathoc.net





<< kích tấc Ham sống >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa