1 |
Ham muốnmong muốn cao độ, ham muốn một cách tha thiết ham muốn hiểu biết
|
2 |
Ham muốn Mong muốn thiết tha. | : '''''Ham muốn''' học hỏi.''
|
3 |
Ham muốnđgt. Mong muốn thiết tha: ham muốn học hỏi.
|
4 |
Ham muốnđgt. Mong muốn thiết tha: ham muốn học hỏi.
|
5 |
Ham muốnRàga (S). Lust, greed.
|
6 |
Ham muốnanugijjhati (anu + gidh + a), nikāmeti (ni + kam + e), netti (nữ), nikāmeti (ni + kam + e), gedha (nam), jālinī (nữ), tasinā (nữ), lola (tính từ), lolupa (tính từ), kāmatā (nữ), āsasāna (tính từ) āsā [..]
|
<< kích tấc | Ham sống >> |