Ý nghĩa của từ Chủng Chá là gì:
Chủng Chá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ Chủng Chá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Chủng Chá mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Chủng Chá


Một tên gọi khác của dân tộc Bố Y.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Chủng Chá


Một tên gọi khác của dân tộc Bố Y. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Chủng Chá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Chủng Chá": . Chiềng Châu chòng chọc chống chế chống chỏi Chung Chải Chủng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Chủng Chá


Một tên gọi khác của dân tộc Bố Y
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Chủng Chá


Người Bố Y (tiếng Trung: 布依族, bính âm: Bùyīzú), còn gọi là Chủng Chá, Trọng Gia, Tu Dí, Tu Dìn hay Pu Nà. Ngôn ngữ của dân tộc Bố Y thuộc ngữ chi Tày-Thái. Dân tộc Bố Y có dân số khoảng 2.971.460 ngườ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Chợ Điền Chử Đ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa