Ý nghĩa của từ Cardholder authentication là gì:
Cardholder authentication nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Cardholder authentication. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Cardholder authentication mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Cardholder authentication


Là chương trình xác thực chủ thẻ khi thực hiện giao dịch trực tuyến. Khi chủ thẻ tham gia vào 3D Secured, chủ thẻ sẽ được OnePAY cung cấp một cửa số xác thực. Tại đây, chủ thẻ sẽ được xác thực với ngâ [..]
Nguồn: semvietnam.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Cardholder authentication


Là chương trình xác thực chủ thẻ khi thực hiện giao dịch trực tuyến. Khi chủ thẻ tham gia vào 3D Secured, chủ thẻ sẽ được OnePAY cung cấp một cửa số xác thực. Tại đây, chủ thẻ sẽ được xác thực với ngân hàng phát hành để giao dịch được thực hiện một cách an toàn.
Nguồn: onepay.com.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Cardholder authentication


Là chương trình xác thực chủ thẻ khi thực hiện giao dịch trực tuyến.
Nguồn: thanhtoanhoadon.vn





<< Captured amount Card/bank issuer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa