1 |
A Di Đà PhậtNhững từ có chứa "A Di Đà Phật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ Hàn phản ứng phản xạ phần phản phế phẩm phạm mặt more... [..]
|
2 |
A Di Đà Phật($$$) (Amitabha Buddha) dt. Lời niệm hoặc lời chào của người theo đạo Phật để mong khi chết sẽ được lên cõi Cực lạc (nguyên nghĩa "Vô lượng thọ Phật"): Nam mô A Di Đà Phật A Di Đà Phật, bạch cụ, cụ có được khoẻ không ạ?
|
3 |
A Di Đà PhậtPhật A Di Đà (vị Phật lớn nhất ở Cõi Cực Lạc; người theo đạo Phật dùng để niệm Phật hoặc chào nhau) na mô A Di Đà Phật!
|
<< (Đang) gội đầu (thì) vấn tóc | a phiến >> |