1 |
ụt ịt Kêu nhỏ và liên tiếp. | : ''Lợn kêu '''ụt ịt''' trong chuồng.''
|
2 |
ụt ịtđgt. (Lợn) kêu nhỏ và liên tiếp: Lợn kêu ụt ịt trong chuồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ụt ịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ụt ịt": . ào ạt ảo thuật [..]
|
3 |
ụt ịtđgt. (Lợn) kêu nhỏ và liên tiếp: Lợn kêu ụt ịt trong chuồng.
|
4 |
ụt ịttừ mô phỏng tiếng lợn kêu nhỏ và ngắn, liên tiếp đàn lợn ụt ịt đòi ăn Tính từ (Ít dùng) (người) béo và lùn người b&eacu [..]
|
<< kombinatoriko | krokodilo >> |