Ý nghĩa của từ ở cữ là gì:
ở cữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ở cữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ở cữ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ở cữ


(Khẩu ngữ) (phụ nữ) sinh đẻ (nói về khoảng thời gian nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng với những cách thức kiêng kị nhất định khi sinh con). Đồng nghĩa: nằm bếp, nằm ổ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ở cữ


Nói phụ nữ đẻ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ở cữ


Nói phụ nữ đẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở cữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ở cữ": . á khẩu á khôi á khôi ác ách ạch ái quốc ao ước ảo giác áo gối more... [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ở cữ


Nói phụ nữ đẻ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< biêu biếm quyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa