1 |
ở đời Sống trên đời. | : ''Bác mẹ già chưa dễ '''ở đời''' với ta. (ca dao)'' | : '''''Ở đời''', có người tốt, người xấu.''
|
2 |
ở đờiđgt, trgt Sống trên đời: Bác mẹ già chưa dễ ở đời với ta (cd); ở đời, có người tốt, người xấu.
|
3 |
ở đờiđgt, trgt Sống trên đời: Bác mẹ già chưa dễ ở đời với ta (cd); ở đời, có người tốt, người xấu.
|
<< ang áng | ú ớ >> |