Ý nghĩa của từ ộn là gì:
ộn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ộn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ộn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ộn


Bề bộn. | : ''Công việc '''ộn''' lên, làm không xuể.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ộn


t. Bề bộn: Công việc ộn lên, làm không xuể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ộn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ộn": . an án Ayun ăn ân ẩn ấn ấn. Những từ có chứa "ộn": . Động Đào [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ộn


t. Bề bộn: Công việc ộn lên, làm không xuể.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< ộc ớm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa