1 |
ộn Bề bộn. | : ''Công việc '''ộn''' lên, làm không xuể.''
|
2 |
ộnt. Bề bộn: Công việc ộn lên, làm không xuể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ộn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ộn": . an án Ayun ăn ân ẩn ấn ấn. Những từ có chứa "ộn": . Động Đào [..]
|
3 |
ộnt. Bề bộn: Công việc ộn lên, làm không xuể.
|
<< ộc | ớm >> |