1 |
ễnh To phình ra (chửa). | : ''Đã ềnh bụng ra rồi, nghỉ việc đi thôi.''
|
2 |
ễnhtt. (Bụng) to phình ra (chửa): đã ềnh bụng ra rồi, nghỉ việc đi thôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ễnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ễnh": . anh ảnh ánh. Những từ có chứa "ễnh":& [..]
|
3 |
ễnhtt. (Bụng) to phình ra (chửa): đã ềnh bụng ra rồi, nghỉ việc đi thôi.
|
4 |
ễnh(Khẩu ngữ) (bụng) to phình và đưa ra phía trước, trông nặng nề và khó coi chửa ễnh ra bụng trương ễnh lên Đồng nghĩa: phưỡn [..]
|
<< bứt | коротать >> |